Có 2 kết quả:

扣发 kòu fā ㄎㄡˋ ㄈㄚ扣發 kòu fā ㄎㄡˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deprive
(2) to withhold
(3) to hold sth back (and prevent it being known)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deprive
(2) to withhold
(3) to hold sth back (and prevent it being known)

Bình luận 0